--

ngoắt ngoéo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoắt ngoéo

+  

  • Tortuous, devious
    • Đường gì mà ngoắt ngoéo thế này!
      What a tortuous road!
    • Nó ngoắt ngoéo lắm, không tin được đâu
      He is very tortuous, don't trust him
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoắt ngoéo"
Lượt xem: 644